Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
freshwater bass


noun
1. any of various North American freshwater fish with lean flesh (especially of the genus Micropterus)
Syn:
bass
Hypernyms:
freshwater fish
Hyponyms:
largemouth bass, smallmouth bass
2. North American food and game fish
Hypernyms:
bass
Member Holonyms:
Centrarchidae, family Centrarchidae
Part Meronyms:
bass


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.